Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 1041070326
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 23/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
16 Kinh tế vi mô 2 3.4 F 3.4 (F) 14/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Nguyên lý kế toán 7 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2016
23 Pháp luật đại cương 7 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
25 Xác suất thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Kinh tế vi mô I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 10/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
37 Lý thuyết thống kê 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
38 Đạo đức kinh doanh 5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
45 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2017
46 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo