Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Chương
Mã sinh viên: 1041070335
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
25 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
31 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 8 7.6 B 7.6 (B) 14/06/2017
36 Quản trị văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Lý thuyết thống kê I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2017
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
48 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo