Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dương
Mã sinh viên: 1041070341
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 10 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
16 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 9.5 9 A 9 (A) 16/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
26 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 04/07/2017
29 Mô hình toán kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2017 ĐPK
30 Tài chính tiền tệ 9.5 9.4 A 9.4 (A) 14/06/2017
31 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
34 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Lý thuyết thống kê I (I)
38 Kế toán tài chính 2 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 1 2.8 F 2.8 (F) 19/12/2017
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Marketing căn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo