Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hảo
Mã sinh viên: 1041070342
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016 ĐPK
17 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
21 Xác suất thống kê 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
23 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017 ĐPK
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 9 9.2 A 9.2 (A) 14/06/2017
33 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 1 3.2 F 3.2 (F) 10/06/2017
35 Kế toán tài chính 1 7.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
43 Đạo đức kinh doanh 6 7 B 7 (B) 21/12/2016
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2017
45 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo