Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hồng
Mã sinh viên: 1041070344
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
16 Kinh tế vi mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
21 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
24 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Mô hình toán kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
28 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Kế toán tài chính 2 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Lý thuyết thống kê I (I)
35 Thị trường chứng khoán I (I)
36 Tài chính doanh nghiệp I (I)
37 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
38 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
39 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/06/2017
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
42 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 16/02/2017
43 Marketing căn bản 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2017
44 Tài chính tiền tệ 8.5 8 B 8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo