Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Trang
Mã sinh viên: 1041070354
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
10 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 10 9.7 A 9.7 (A) 29/06/2016
17 Kinh tế vi mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
26 Xác suất thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Nguyên lý kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
31 Pháp luật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
32 Quản trị văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
33 Kế toán tài chính 1 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
36 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 06/12/2017
42 Marketing căn bản I (I)
43 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
44 Nguyên lý kế toán 3 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/02/2017
46 Mô hình toán kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
47 Thị trường chứng khoán 8 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
48 Lý thuyết thống kê 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo