Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 1041070356
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
17 Kinh tế vi mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 1.5 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 10 9.7 A 9.7 (A) 22/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tài chính tiền tệ I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Mô hình toán kinh tế 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
36 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
37 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
38 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2017
46 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
49 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
50 Quản trị văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2017
51 Tài chính doanh nghiệp I (I)
52 Mô hình toán kinh tế 3 2.7 F 2.7 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo