Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 1041070364
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 9 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
17 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
23 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
26 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
29 Mô hình toán kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
30 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 10/06/2017
34 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Kế toán tài chính 2 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2017
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Marketing căn bản I (I)
44 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo