Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thu Trang
Mã sinh viên: 1041070367
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
10 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2017
21 Nguyên lý kế toán 4.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
23 Xác suất thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 4 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
28 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
33 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Kế toán tài chính 1 4 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Lý thuyết thống kê I (I)
43 Marketing căn bản I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo