Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hòa
Mã sinh viên: 1041070377
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
5 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
8 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 29/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
11 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
19 Kinh tế vi mô 2 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 0 0.8 F 0.8 (F) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
35 Quản trị văn phòng 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Kế toán tài chính 1 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
38 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
46 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 22/08/2017
47 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
49 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo