Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Trinh
Mã sinh viên: 1041070386
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
23 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Mô hình toán kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
30 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Kế toán tài chính 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
37 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Đạo đức kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
43 Luật kinh tế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
46 Lý thuyết thống kê 9.5 8.9 A 8.9 (A) 30/08/2017
47 Thị trường chứng khoán 4.5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo