Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Dung
Mã sinh viên: 1041070387
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
8 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 10 9 A 9 (A) 16/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
26 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
27 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Mô hình toán kinh tế 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
37 Luật kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 25/08/2017
38 Kế toán tài chính 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
39 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2017
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Lý thuyết thống kê I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Kế toán tài chính 2 I (I)
47 Marketing căn bản 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo