Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Quý
Mã sinh viên: 1041070395
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 4 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 28/05/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
20 Xác suất thống kê 2 2.7 F 2.7 (F) 16/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
23 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
24 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Luật kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2017
30 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kế toán tài chính 1 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 11/12/2017
37 Thị trường chứng khoán I (I)
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Nguyên lý kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017
46 Giáo dục thể chất 5 2 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2017
47 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo