Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Mã sinh viên: 1041070403
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Kinh tế vi mô 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 4 4.2 D 4.2 (D) 16/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
23 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 15/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
31 Marketing căn bản 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
33 Luật kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 25/08/2017
34 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
36 Lý thuyết thống kê I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Đạo đức kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2017
42 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
43 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
44 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo