1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/01/2016
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/02/2016
|
|
|
4
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
25/02/2016
|
|
|
6
|
Toán cao cấp C1
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
20/02/2016
|
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/01/2016
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Luật kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kỹ năng thuyết trình
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
21/12/2016
|
|
|
25
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Nguyên lý kế toán (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kỹ năng làm việc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Mô hình toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thăm quan thực tế (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Kế toán tài chính 1 (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|