Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hương
Mã sinh viên: 1041070407
Lớp: ĐH KT CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Pháp luật đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
4 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp C1 10 9.5 A 9.5 (A) 20/02/2016
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Marketing căn bản I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Luật kinh tế I (I)
15 Nhập môn tin học I (I)
16 Kỹ năng thuyết trình ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 22/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Kinh tế vi mô I (I)
20 Xác suất thống kê toán I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán (KT) I (I)
27 Kinh tế vĩ mô I (I)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
29 Kỹ năng làm việc I (I)
30 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mô hình toán kinh tế I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
36 Tin văn phòng I (I)
37 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
38 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 4 I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kế toán tài chính 1 (CLC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo