Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Mã sinh viên: 1041070415
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 6 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
21 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
22 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
23 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
35 Luật kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
36 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2017
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo