Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Hải
Mã sinh viên: 1041070426
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
24 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Xác suất thống kê 5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tài chính tiền tệ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
33 Luật kinh tế 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
35 Kế toán tài chính 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
36 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
45 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
46 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
47 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
48 Nguyên lý kế toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2017
49 Địa lý kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo