Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: NguyễN Thị Hương Ly
Mã sinh viên: 1041070429
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê ** ** ** ** 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
26 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
28 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
35 Tài chính tiền tệ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Luật kinh tế 2 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2017
39 Kế toán tài chính 1 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2017
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Kế toán tài chính 2 I (I)
48 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
49 Xác suất thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
50 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lý thuyết thống kê 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo