Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Mỹ Chinh
Mã sinh viên: 1041070434
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
23 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2017 ĐPK
24 Xác suất thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
26 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nguyên lý kế toán I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
34 Luật kinh tế 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017
35 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
37 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Kinh tế lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
43 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 08/02/2017
45 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2017
46 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo