Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1041070450
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 06/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 16/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.1 F 3.1 (F) 28/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
8 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
25 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
26 Nguyên lý kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
28 Xác suất thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
32 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
41 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 13/06/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
43 Kinh tế lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
44 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
46 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2017
47 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
48 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017
49 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo