Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Nga
Mã sinh viên: 1041070464
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
8 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Kinh tế vi mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Toán cao cấp 2C 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
25 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 2 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
36 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
37 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
39 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
46 Lý thuyết thống kê 9.5 9 A 9 (A) 30/08/2017
47 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo