Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lương
Mã sinh viên: 1041070465
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 28/05/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
22 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Luật kinh tế I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
28 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
29 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
31 Xác suất thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kế toán tài chính 1 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Marketing căn bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
43 Kinh tế lượng 4 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 11/09/2017
47 Kiểm toán tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2017
48 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2017
49 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
50 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017
51 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2017
52 Tài chính doanh nghiệp 9 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo