Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1041070466
Lớp: ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 28/05/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 24/12/2016
21 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
25 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 14/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 15/06/2017
32 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
35 Kế toán tài chính 1 I (I)
36 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
37 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Kinh tế lượng 10 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
45 Kế toán tài chính 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo