Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Hà Thu Lan
Mã sinh viên: 1041070471
Lớp: ĐH KT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 28/01/2016
8 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
9 Toán cao cấp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 7.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Kinh tế vĩ mô 8 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
22 Pháp luật đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
23 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
24 Xác suất thống kê 10 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 15/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Lý thuyết thống kê I (I)
45 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo