Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 1041070506
Lớp: ĐH KT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
9 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
10 Toán cao cấp 1 9.5 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
18 Kinh tế vi mô 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2016
19 Toán cao cấp 2C 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
23 Pháp luật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
25 Xác suất thống kê 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2016
28 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
38 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2017
39 Kế toán tài chính 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
48 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
49 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo