Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hưng
Mã sinh viên: 1041070514
Lớp: ĐH KT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2016
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
19 Kinh tế vi mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
20 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
29 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
30 Xác suất thống kê 0 1.3 F 1.3 (F) 16/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
33 Nguyên lý kế toán 4.5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2016
34 Quản trị văn phòng 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
36 Luật kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 9 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 9 7.6 B 7.6 (B) 14/06/2017
39 Kế toán tài chính 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2017
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
48 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo