Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Phương
Mã sinh viên: 1041070527
Lớp: ĐH KT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
8 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/02/2016
9 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
21 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
22 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
23 Xác suất thống kê 9 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
31 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tài chính tiền tệ 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
34 Kế toán tài chính 1 2.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Kế toán tài chính 2 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 27/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
45 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo