Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Kim Ngân
Mã sinh viên: 1041070535
Lớp: ĐH KT 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2016
8 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
9 Toán cao cấp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 8 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
23 Pháp luật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
25 Xác suất thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Quản trị văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
32 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
35 Kế toán tài chính 1 4.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Kế toán tài chính 2 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo