Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ánh
Mã sinh viên: 1041070563
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Xác suất thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
30 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Kế toán tài chính 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2017
36 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
37 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Pháp luật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/09/2016
47 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2017
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo