1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
30/01/2016
|
|
|
4
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/01/2016
|
|
|
5
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
12/01/2016
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
17/02/2016
|
|
|
7
|
Tin học văn phòng
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
14/02/2016
|
|
|
8
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/12/2015
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/01/2016
|
|
|
10
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
13/07/2016
|
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/06/2016
|
|
|
15
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
18/06/2016
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/06/2016
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2C
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
07/07/2016
|
|
|
18
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Xác suất thống kê
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/12/2016
|
|
|
22
|
Kinh tế vĩ mô
|
6
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
21/12/2016
|
|
|
23
|
Pháp luật đại cương
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
14/12/2016
|
|
|
24
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/12/2016
|
|
|
26
|
Đạo đức kinh doanh
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/01/2017
|
|
|
27
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
30/12/2016
|
|
|
28
|
Nguyên lý kế toán
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
15/12/2016
|
|
|
29
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Quản trị văn phòng
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
32
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
34
|
Mô hình toán kinh tế
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/07/2017
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
10/07/2017
|
|
|
38
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
02/12/2017
|
|
|
41
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Kế toán tài chính 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
27/02/2017
|
|
|
47
|
Lý thuyết thống kê
|
9.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
30/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|