Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041070574
Lớp: ĐH KT CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
4 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp C1 2 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 05/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 15/08/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2016
15 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
16 Kỹ năng thuyết trình 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/04/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
19 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
20 Xác suất thống kê toán 2.5 3.3 F 3.3 (F) 20/06/2016
21 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
22 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán (KT) 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 27/12/2016
29 Kỹ năng làm việc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
30 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
31 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Kế toán tài chính 1 (CLC) 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
38 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
39 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
42 Tài chính tiền tệ 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Tài chính công I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
49 Thuế I (I)
50 Thị trường chứng khoán I (I)
51 Kinh tế vi mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/08/2017
52 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo