Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Thảo Nguyên
Mã sinh viên: 1041070581
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2016
8 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
22 Xác suất thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 2.9 F 2.9 (F) 30/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Quản trị văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
29 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
30 Tài chính tiền tệ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Kế toán tài chính 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Marketing căn bản I (I)
35 Lý thuyết thống kê I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
42 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo