Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Lan
Mã sinh viên: 1041070586
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 2 3.5 F 3.5 (F) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 02/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
24 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 14/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 26/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Luật kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 28/07/2017
45 Kinh tế vi mô 8.5 7.6 B 7.6 (B) 22/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
47 Lý thuyết thống kê 8.5 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2017
48 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo