Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lý
Mã sinh viên: 1041070589
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
20 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Nguyên lý kế toán I (I)
23 Xác suất thống kê 9.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
25 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Đạo đức kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
30 Nguyên lý kế toán 7 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
31 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
34 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/12/2017
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2017
44 Mô hình toán kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
45 Quản trị văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
46 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo