Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hà Ly
Mã sinh viên: 1041070592
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2016
8 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Kinh tế vi mô 5.5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 2 3.2 F 3.2 (F) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Xác suất thống kê 0 1.7 F 1.7 (F) 16/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
28 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
29 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 30/12/2016
31 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
32 Nguyên lý kế toán 4 4.2 D 4.2 (D) 15/12/2016
33 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
34 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
36 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Luật kinh tế 4 3.2 F 3.2 (F) 04/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 7 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
39 Kế toán tài chính 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2017
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo