Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thào Thị Vui
Mã sinh viên: 1041070607
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
6 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tin học văn phòng ** ** ** ** 14/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Kinh tế vi mô I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 0 0 F (I) 02/06/2016
18 Toán cao cấp 2C I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế vĩ mô I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Nguyên lý kế toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo