Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 1041070613
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 6 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2016
21 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
31 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
35 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo