Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Khánh Hào
Mã sinh viên: 1041070617
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 16/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
29 Nguyên lý kế toán 7.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật kinh tế I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
38 Quản trị văn phòng 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
39 Mô hình toán kinh tế 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Lý thuyết thống kê I (I)
47 Kế toán tài chính 2 I (I)
48 Tài chính doanh nghiệp I (I)
49 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
50 Xác suất thống kê ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo