Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Hoa
Mã sinh viên: 1041070618
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Xác suất thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
20 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
21 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
22 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 8.5 9 A 9 (A) 15/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
30 Kế toán tài chính 1 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 12/07/2017
32 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
34 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 02/12/2017
37 Marketing căn bản I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo