Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 1041070623
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Kinh tế vi mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế vĩ mô I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán I (I)
25 Kế toán tài chính 1 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Luật kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo