Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1041070624
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
8 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Kinh tế vi mô 3.5 3.9 F 3.9 (F) 13/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 07/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 1 3 F 3 (F) 16/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
24 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 23/12/2016
26 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
29 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nguyên lý kế toán I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 12/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
38 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
39 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
40 Luật kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2017
42 Marketing căn bản I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Thị trường chứng khoán I (I)
45 Kế toán tài chính 2 I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
49 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 22/08/2017
50 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo