Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Tâm
Mã sinh viên: 1041070631
Lớp: ĐH KT 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2016
7 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 7.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 7 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
25 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
27 Xác suất thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
30 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Kế toán tài chính 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
33 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 12/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
46 Kinh tế lượng 10 9.5 A 9.5 (A) 24/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo