Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Kim Huệ
Mã sinh viên: 1041070645
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2016
6 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
25 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Quản trị văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
35 Kế toán tài chính 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
36 Luật kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
40 Marketing căn bản I (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2017
44 Lý thuyết thống kê I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Kế toán tài chính 2 I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kế toán tài chính 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo