Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041070649
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 2C I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Kinh tế vi mô I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kinh tế vĩ mô I (I)
22 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Kế toán tài chính 1 I (I)
25 Luật kinh tế I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo