Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mỹ Hảo
Mã sinh viên: 1041070654
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
6 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
18 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2016 ĐPK
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
25 Xác suất thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2017 ĐPK
26 Kinh tế vĩ mô 6 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Pháp luật đại cương 4.5 6 C 6 (C) 11/01/2017 ĐPK
29 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017 ĐPK
30 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
31 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị văn phòng 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2017 ĐPK
35 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 28/07/2017 ĐPK
38 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 18/06/2017
39 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2017 ĐPK
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2017
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Lý thuyết thống kê 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo