Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Huệ
Mã sinh viên: 1041070676
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.5 F 3.5 (F) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
23 Xác suất thống kê 2 2.8 F 2.8 (F) 16/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Pháp luật đại cương 3 3.2 F 3.2 (F) 14/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
28 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kinh tế vi mô I (I)
34 Nguyên lý kế toán I (I)
35 Kế toán tài chính 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
36 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 I (I)
38 Mô hình toán kinh tế I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Lý thuyết thống kê I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 19/12/2017
47 Marketing căn bản I (I)
48 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
49 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
50 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo