Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng Nga
Mã sinh viên: 1041070677
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
16 Kinh tế vi mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 01/09/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
24 Xác suất thống kê 9.5 9.6 A 9.6 (A) 16/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
29 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
30 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
31 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
33 Kế toán tài chính 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 04/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 18/06/2017
37 Tài chính tiền tệ 0 2.4 F 2.4 (F) 14/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
45 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2017
46 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
47 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo