Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Ngọc Lương
Mã sinh viên: 1041070680
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 F 2.5 (F) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 2 4 D 4 (D) 07/06/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
16 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2016
26 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
28 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
29 Kế toán tài chính 1 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2017
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
44 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 25/12/2016
45 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 19/12/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo