Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh Thuỷ
Mã sinh viên: 1041070684
Lớp: ĐH KT 8 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
18 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
22 Xác suất thống kê 10 9.6 A 9.6 (A) 16/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
31 Kế toán tài chính 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/12/2017
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo