1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
2.5
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/01/2016
|
|
|
3
|
Vật lý
|
0.5
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
12/01/2016
|
|
|
4
|
Hình họa
|
2.5
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
18/01/2016
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
11/01/2016
|
|
|
6
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/06/2016
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/07/2016
|
|
|
9
|
Thực hành cơ khí cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hóa học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Kỹ thuật điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Kỹ thuật nhiệt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Truyền nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nhiệt động học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|