Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Ninh
Mã sinh viên: 1041080004
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
3 Vật lý 0.5 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
4 Hình họa 2.5 3 F 3 (F) 18/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 0 F (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 11/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Hóa học đại cương ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD I (I)
24 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Truyền nhiệt I (I)
27 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật lập trình I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo